Có 6 kết quả:

曚曨 mông lung朦朧 mông lung朦胧 mông lung矇矓 mông lung蒙朧 mông lung蒙籠 mông lung

1/6

mông lung

giản thể

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lờ mờ không rõ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

mông lung

phồn thể

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bao trùm hết cả.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0