Có 6 kết quả:
曚曨 mông lung • 朦朧 mông lung • 朦胧 mông lung • 矇矓 mông lung • 蒙朧 mông lung • 蒙籠 mông lung
Từ điển phổ thông
mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc trời còn tối, mặt trời chưa mọc.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc mặt trăng mờ lặn, mờ tối.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0